Có 2 kết quả:
新兴产业 xīn xīng chǎn yè ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ ㄔㄢˇ ㄜˋ • 新興產業 xīn xīng chǎn yè ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ ㄔㄢˇ ㄜˋ
xīn xīng chǎn yè ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ ㄔㄢˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emerging industry
Bình luận 0
xīn xīng chǎn yè ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ ㄔㄢˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emerging industry
Bình luận 0