Có 2 kết quả:

新兴产业 xīn xīng chǎn yè ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ ㄔㄢˇ ㄜˋ新興產業 xīn xīng chǎn yè ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ ㄔㄢˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

emerging industry

Từ điển Trung-Anh

emerging industry